Có 2 kết quả:

證券公司 zhèng quàn gōng sī ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ证券公司 zhèng quàn gōng sī ㄓㄥˋ ㄑㄩㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄙ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) securities company
(2) share company

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) securities company
(2) share company

Bình luận 0